Có 2 kết quả:
神龕 shén kān ㄕㄣˊ ㄎㄢ • 神龛 shén kān ㄕㄣˊ ㄎㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shrine
(2) niche
(3) household shrine
(2) niche
(3) household shrine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shrine
(2) niche
(3) household shrine
(2) niche
(3) household shrine
Bình luận 0